Tổng độ dày: 0,20mm ± 0,02
Phạm vi nhiệt độ: -40℃ (4h)~150℃ (3000h) 175℃ (240h)
Tổng độ dày: 0,20mm ± 0,02
Phạm vi nhiệt độ: -40℃ (4h)~150℃ (3000h) 175℃ (240h)
Total Thickness: 0.20mm±0.02
Temperature Range: -40℃ (4h)~105℃ (3000h)
Tổng độ dày: 0,20mm ± 0,02
Phạm vi nhiệt độ: -40℃ (4h)~105℃ (3000h)
Chống mài mòn: ≥750mm
Chiều rộng: 19mm
Chống mài mòn: ≥750mm
Chiều rộng: 19mm
Chống mài mòn: ≥750mm
Chiều rộng: 0,75 inch
Chống mài mòn: ≥750mm
Chiều rộng: 0,75 inch
Chống mài mòn: ≥750mm
Chiều rộng: 0,75 inch
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
kéo dài: 60%
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
kéo dài: 60%
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
kéo dài: 60%
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
kéo dài: 60%
Chống mài mòn (Scrape): Loại D 1000~4999
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
Chống mài mòn (Scrape): Loại D 1000~4999
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
Chống mài mòn (Scrape): Loại D 1000~4999
chậm cháy: Lớp B tự dập lửa
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi